Có 2 kết quả:

各国 gè guó ㄍㄜˋ ㄍㄨㄛˊ各國 gè guó ㄍㄜˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển phổ thông

mỗi nước, từng nước

Từ điển Trung-Anh

(1) each country
(2) every country
(3) various countries

Từ điển phổ thông

mỗi nước, từng nước

Từ điển Trung-Anh

(1) each country
(2) every country
(3) various countries